| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00082
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 2 |
SDD-00083
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 3 |
SDD-00084
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 4 |
SDD-00085
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 5 |
SDD-00086
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 6 |
SDD-00087
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 7 |
SDD-00088
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 8 |
SDD-00089
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 9 |
SDD-00090
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 10 |
SDD-00091
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 11 |
SDD-00092
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 12 |
SDD-00093
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 13 |
SDD-00094
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 14 |
SDD-00095
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 15 |
SDD-00096
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 16 |
SDD-00097
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 17 |
SDD-00098
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 18 |
SDD-00099
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 19 |
SDD-00100
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 20 |
SDD-00101
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 21 |
SDD-00102
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 22 |
SDD-00103
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 23 |
SDD-00104
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 24 |
SDD-00105
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 25 |
SDD-00106
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 26 |
SDD-00107
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 27 |
SDD-00108
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 28 |
SDD-00109
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 29 |
SDD-00110
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 30 |
SDD-00111
| | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 31 |
SDD-00112
| | Tuyển chọn trò chơi giáo dục bảo vệ môi trường dành cho giáo viên tiểu học | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 32 |
SDD-00113
| | Tuyển chọn trò chơi giáo dục bảo vệ môi trường dành cho giáo viên tiểu học | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 33 |
SDD-00114
| | Tuyển chọn trò chơi giáo dục bảo vệ môi trường dành cho giáo viên tiểu học | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 34 |
SDD-00115
| | Tuyển chọn trò chơi giáo dục bảo vệ môi trường dành cho giáo viên tiểu học | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 35 |
SDD-00116
| | Tuyển chọn trò chơi giáo dục bảo vệ môi trường dành cho giáo viên tiểu học | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 36 |
SDD-00117
| | Tuyển chọn trò chơi giáo dục bảo vệ môi trường dành cho giáo viên tiểu học | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 37 |
SDD-00118
| | Tuyển chọn trò chơi giáo dục bảo vệ môi trường dành cho giáo viên tiểu học | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 38 |
SDD-00119
| | Tuyển chọn trò chơi giáo dục bảo vệ môi trường dành cho giáo viên tiểu học | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 39 |
SDD-00120
| | Tuyển chọn trò chơi giáo dục bảo vệ môi trường dành cho giáo viên tiểu học | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 40 |
SDD-00121
| | Tuyển chọn trò chơi giáo dục bảo vệ môi trường dành cho giáo viên tiểu học | nxb Hà Nội | H. | 2016 | 0 | ĐV1 |
| 41 |
SDD-00122
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 42 |
SDD-00123
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 43 |
SDD-00124
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 44 |
SDD-00125
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 45 |
SDD-00126
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 46 |
SDD-00127
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 47 |
SDD-00128
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 48 |
SDD-00129
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 49 |
SDD-00130
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 50 |
SDD-00131
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 51 |
SDD-00132
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 52 |
SDD-00133
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 53 |
SDD-00134
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 54 |
SDD-00135
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 55 |
SDD-00136
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 56 |
SDD-00137
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 57 |
SDD-00138
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 58 |
SDD-00139
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 59 |
SDD-00140
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 60 |
SDD-00141
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 61 |
SDD-00142
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 62 |
SDD-00143
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 63 |
SDD-00144
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 64 |
SDD-00145
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 65 |
SDD-00146
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 66 |
SDD-00147
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 67 |
SDD-00148
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 68 |
SDD-00149
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 69 |
SDD-00150
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 70 |
SDD-00151
| | Mẹ yêu con nhất đời | Kim đồng | H. | 2015 | 12000 | ĐV1 |
| 71 |
SDD-00152
| KHÁNH AN | Mẹ hiền con thảo | Văn học | H. | 2014 | 25000 | ĐV1 |
| 72 |
SDD-00153
| KHÁNH AN | Mẹ hiền con thảo | Văn học | H. | 2014 | 25000 | ĐV1 |
| 73 |
SDD-00154
| KHÁNH AN | Mẹ hiền con thảo | Văn học | H. | 2014 | 25000 | ĐV1 |
| 74 |
SDD-00016
| ALAN LOY MCGINNIS | Sức mạnh tình bạn | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2013 | 42000 | ĐV1 |
| 75 |
SDD-00017
| ALAN LOY MCGINNIS | Sức mạnh tình bạn | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2013 | 42000 | ĐV1 |
| 76 |
SDD-00018
| ALAN LOY MCGINNIS | Sức mạnh tình bạn | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2013 | 42000 | ĐV1 |
| 77 |
SDD-00019
| ALAN LOY MCGINNIS | Sức mạnh tình bạn | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2013 | 42000 | ĐV1 |
| 78 |
SDD-00020
| ALAN LOY MCGINNIS | Sức mạnh tình bạn | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2013 | 42000 | ĐV1 |
| 79 |
SDD-00051
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về sự thông minh tài trí | Hồng đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV1 |
| 80 |
SDD-00052
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về sự thông minh tài trí | Hồng đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV1 |
| 81 |
SDD-00053
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về sự thông minh tài trí | Hồng đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV1 |
| 82 |
SDD-00054
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về sự thông minh tài trí | Hồng đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV1 |
| 83 |
SDD-00055
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về sự thông minh tài trí | Hồng đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV1 |
| 84 |
SDD-00056
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể tinh thần lạc quan | Hồng đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV1 |
| 85 |
SDD-00057
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể tinh thần lạc quan | Hồng đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV1 |
| 86 |
SDD-00058
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể tinh thần lạc quan | Hồng đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV1 |
| 87 |
SDD-00059
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể tinh thần lạc quan | Hồng đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV1 |
| 88 |
SDD-00060
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể tinh thần lạc quan | Hồng đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV1 |
| 89 |
SDD-00170
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần | Văn hóa | H. | 2015 | 55000 | ĐV1 |
| 90 |
SDD-00171
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần | Văn hóa | H. | 2015 | 55000 | ĐV1 |
| 91 |
SDD-00172
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần | Văn hóa | H. | 2015 | 55000 | ĐV1 |
| 92 |
SDD-00173
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần | Văn hóa | H. | 2015 | 55000 | ĐV1 |
| 93 |
SDD-00205
| DƯƠNG PHONG | Sự thông minh tài trí | Hồng đức | Hồ Chí Minh | 2016 | 52000 | ĐV1 |
| 94 |
SDD-00216
| Dương Phong | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H | 2024 | 72000 | ĐV01 |
| 95 |
SDD-00217
| Dương Phong | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H | 2024 | 72000 | ĐV01 |
| 96 |
SDD-00218
| Dương Phong | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H | 2024 | 72000 | ĐV01 |
| 97 |
SDD-00064
| EDMONDO DE AMICIS | Những tấm lòng cao cả | Văn học | H. | 2012 | 66000 | ĐV1 |
| 98 |
SDD-00065
| EDMONDO DE AMICIS | Những tấm lòng cao cả | Văn học | H. | 2012 | 66000 | ĐV1 |
| 99 |
SDD-00066
| EDMONDO DE AMICIS | Những tấm lòng cao cả | Văn học | H. | 2012 | 66000 | ĐV1 |
| 100 |
SDD-00046
| HỒ PHƯƠNG LAN | Truyện kể về các hoàng tử | Lao động | H. | 2010 | 38000 | ĐV1 |
| 101 |
SDD-00047
| HỒ PHƯƠNG LAN | Truyện kể về các hoàng tử | Lao động | H. | 2010 | 38000 | ĐV1 |
| 102 |
SDD-00048
| HỒ PHƯƠNG LAN | Truyện kể về các hoàng tử | Lao động | H. | 2010 | 38000 | ĐV1 |
| 103 |
SDD-00049
| HỒ PHƯƠNG LAN | Truyện kể về các hoàng tử | Lao động | H. | 2010 | 38000 | ĐV1 |
| 104 |
SDD-00050
| HỒ PHƯƠNG LAN | Truyện kể về các hoàng tử | Lao động | H. | 2010 | 38000 | ĐV1 |
| 105 |
SDD-00026
| HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 43000 | ĐV1 |
| 106 |
SDD-00027
| HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 43000 | ĐV1 |
| 107 |
SDD-00028
| HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 43000 | ĐV1 |
| 108 |
SDD-00029
| HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 43000 | ĐV1 |
| 109 |
SDD-00030
| HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 43000 | ĐV1 |
| 110 |
SDD-00031
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Hồng đức | H. | 2015 | 54000 | ĐV1 |
| 111 |
SDD-00032
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Hồng đức | H. | 2015 | 54000 | ĐV1 |
| 112 |
SDD-00033
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Hồng đức | H. | 2015 | 54000 | ĐV1 |
| 113 |
SDD-00034
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Hồng đức | H. | 2015 | 54000 | ĐV1 |
| 114 |
SDD-00035
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Hồng đức | H. | 2015 | 54000 | ĐV1 |
| 115 |
SDD-00210
| Hoàng Giang | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người | Văn học | H | 2022 | 60000 | ĐV01 |
| 116 |
SDD-00211
| Hoàng Giang | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người | Văn học | H | 2022 | 60000 | ĐV01 |
| 117 |
SDD-00212
| Hoàng Giang | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người | Văn học | H | 2022 | 60000 | ĐV01 |
| 118 |
SDD-00167
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC | Một thời bụi phấn | Thanh niên | H. | 2019 | 55000 | ĐV1 |
| 119 |
SDD-00168
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC | Một thời bụi phấn | Thanh niên | H. | 2019 | 55000 | ĐV1 |
| 120 |
SDD-00169
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC | Một thời bụi phấn | Thanh niên | H. | 2019 | 55000 | ĐV1 |
| 121 |
SDD-00198
| HÀ YÊN | Gieo mầm tính cách | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 25000 | ĐV1 |
| 122 |
SDD-00199
| HÀ YÊN | Gieo mầm tính cách | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 25000 | ĐV1 |
| 123 |
SDD-00200
| HÀ YÊN | Gieo mầm tính cách | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 25000 | ĐV1 |
| 124 |
SDD-00201
| HÀ YÊN | Gieo mầm tính cách | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 25000 | ĐV1 |
| 125 |
SDD-00202
| HÀ YÊN | Gieo mầm tính cách | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 25000 | ĐV1 |
| 126 |
SDD-00203
| HÀ YÊN | Gieo mầm tính cách | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 25000 | ĐV1 |
| 127 |
SDD-00204
| HÀ YÊN | Gieo mầm tính cách | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 25000 | ĐV1 |
| 128 |
SDD-00006
| JIM STOVALL | Quà tặng vô giá | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2014 | 42000 | ĐV1 |
| 129 |
SDD-00007
| JIM STOVALL | Quà tặng vô giá | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2014 | 42000 | ĐV1 |
| 130 |
SDD-00008
| JIM STOVALL | Quà tặng vô giá | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2014 | 42000 | ĐV1 |
| 131 |
SDD-00009
| JIM STOVALL | Quà tặng vô giá | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2014 | 42000 | ĐV1 |
| 132 |
SDD-00010
| JIM STOVALL | Quà tặng vô giá | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2014 | 42000 | ĐV1 |
| 133 |
SDD-00011
| JACK CANFIED | Quà tặng tinh thần cho cuộc sống | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 32000 | ĐV1 |
| 134 |
SDD-00012
| JACK CANFIED | Quà tặng tinh thần cho cuộc sống | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 32000 | ĐV1 |
| 135 |
SDD-00013
| JACK CANFIED | Quà tặng tinh thần cho cuộc sống | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 32000 | ĐV1 |
| 136 |
SDD-00014
| JACK CANFIED | Quà tặng tinh thần cho cuộc sống | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 32000 | ĐV1 |
| 137 |
SDD-00015
| JACK CANFIED | Quà tặng tinh thần cho cuộc sống | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 32000 | ĐV1 |
| 138 |
SDD-00213
| Kỷ Giang Hồng | 1001 đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Thanh Niên | H | 2021 | 75000 | ĐV01 |
| 139 |
SDD-00214
| Kỷ Giang Hồng | 1001 đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Thanh Niên | H | 2021 | 75000 | ĐV01 |
| 140 |
SDD-00215
| Kỷ Giang Hồng | 1001 đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Thanh Niên | H | 2021 | 75000 | ĐV01 |
| 141 |
SDD-00161
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | ĐV1 |
| 142 |
SDD-00162
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | ĐV1 |
| 143 |
SDD-00163
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | ĐV1 |
| 144 |
SDD-00191
| NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Hạt giống tầm hồn | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV1 |
| 145 |
SDD-00192
| NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Hạt giống tầm hồn | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV1 |
| 146 |
SDD-00193
| NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Hạt giống tầm hồn | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV1 |
| 147 |
SDD-00194
| NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Hạt giống tầm hồn | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV1 |
| 148 |
SDD-00195
| NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Hạt giống tầm hồn | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV1 |
| 149 |
SDD-00196
| NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Hạt giống tầm hồn | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV1 |
| 150 |
SDD-00197
| NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Hạt giống tầm hồn | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | ĐV1 |
| 151 |
SDD-00206
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2016 | 43000 | ĐV1 |
| 152 |
SDD-00036
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2014 | 49000 | ĐV1 |
| 153 |
SDD-00037
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2014 | 49000 | ĐV1 |
| 154 |
SDD-00038
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2014 | 49000 | ĐV1 |
| 155 |
SDD-00039
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2014 | 49000 | ĐV1 |
| 156 |
SDD-00040
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2014 | 49000 | ĐV1 |
| 157 |
SDD-00041
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H. | 2014 | 49000 | ĐV1 |
| 158 |
SDD-00042
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H. | 2014 | 49000 | ĐV1 |
| 159 |
SDD-00043
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H. | 2014 | 49000 | ĐV1 |
| 160 |
SDD-00044
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H. | 2014 | 49000 | ĐV1 |
| 161 |
SDD-00045
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H. | 2014 | 49000 | ĐV1 |
| 162 |
SDD-00061
| NGUYỄN THÀNH NAM | Quà tặng cuộc sống | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 75000 | ĐV1 |
| 163 |
SDD-00062
| NGUYỄN THÀNH NAM | Quà tặng cuộc sống | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 75000 | ĐV1 |
| 164 |
SDD-00063
| NGUYỄN THÀNH NAM | Quà tặng cuộc sống | nxb Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 75000 | ĐV1 |
| 165 |
SDD-00155
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H. | 2012 | 29000 | ĐV1 |
| 166 |
SDD-00156
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H. | 2012 | 29000 | ĐV1 |
| 167 |
SDD-00157
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H. | 2012 | 29000 | ĐV1 |
| 168 |
SDD-00174
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 169 |
SDD-00175
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 170 |
SDD-00176
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 171 |
SDD-00177
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 172 |
SDD-00178
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 173 |
SDD-00179
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 174 |
SDD-00180
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 175 |
SDD-00181
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 176 |
SDD-00182
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 177 |
SDD-00183
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 178 |
SDD-00184
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 179 |
SDD-00185
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 180 |
SDD-00186
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 181 |
SDD-00187
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 182 |
SDD-00188
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 183 |
SDD-00189
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 184 |
SDD-00190
| nhiều tác giả | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | ĐV1 |
| 185 |
SDD-00207
| PGS.TS Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về Đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục Việt Nam | H | 2024 | 23000 | ĐV01 |
| 186 |
SDD-00208
| PGS.TS Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về Đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục Việt Nam | H | 2024 | 23000 | ĐV01 |
| 187 |
SDD-00209
| PGS.TS Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về Đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục Việt Nam | H | 2024 | 23000 | ĐV01 |
| 188 |
SDD-00067
| PHƯƠNG HẠNH | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Văn học | H. | 2011 | 18000 | ĐV1 |
| 189 |
SDD-00068
| PHƯƠNG HẠNH | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Văn học | H. | 2011 | 18000 | ĐV1 |
| 190 |
SDD-00069
| PHƯƠNG HẠNH | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Văn học | H. | 2011 | 18000 | ĐV1 |
| 191 |
SDD-00070
| PHƯƠNG HẠNH | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Văn học | H. | 2011 | 18000 | ĐV1 |
| 192 |
SDD-00071
| PHƯƠNG HẠNH | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Văn học | H. | 2011 | 18000 | ĐV1 |
| 193 |
SDD-00072
| PHƯƠNG HẠNH | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Văn học | H. | 2011 | 18000 | ĐV1 |
| 194 |
SDD-00073
| PHƯƠNG HẠNH | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Văn học | H. | 2011 | 18000 | ĐV1 |
| 195 |
SDD-00074
| PHƯƠNG HẠNH | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Văn học | H. | 2011 | 18000 | ĐV1 |
| 196 |
SDD-00075
| PHƯƠNG HẠNH | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Văn học | H. | 2011 | 18000 | ĐV1 |
| 197 |
SDD-00076
| PHƯƠNG HẠNH | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Văn học | H. | 2011 | 18000 | ĐV1 |
| 198 |
SDD-00001
| SPENCER JOHNSON, M.D | Quà tặng diệu kỳ | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 36000 | ĐV1 |
| 199 |
SDD-00002
| SPENCER JOHNSON, M.D | Quà tặng diệu kỳ | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 36000 | ĐV1 |
| 200 |
SDD-00003
| SPENCER JOHNSON, M.D | Quà tặng diệu kỳ | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 36000 | ĐV1 |
| 201 |
SDD-00004
| SPENCER JOHNSON, M.D | Quà tặng diệu kỳ | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 36000 | ĐV1 |
| 202 |
SDD-00005
| SPENCER JOHNSON, M.D | Quà tặng diệu kỳ | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 36000 | ĐV1 |
| 203 |
SDD-00219
| Th.S Ngô Quỳnh Trang | Rèn những phẩm chất tốt cho trẻ nhỏ | Hồng Đức | H | 2020 | 54000 | ĐV01 |
| 204 |
SDD-00220
| Th.S Ngô Quỳnh Trang | Rèn những phẩm chất tốt cho trẻ nhỏ | Hồng Đức | H | 2020 | 54000 | ĐV01 |
| 205 |
SDD-00221
| Th.S Ngô Quỳnh Trang | Rèn những phẩm chất tốt cho trẻ nhỏ | Hồng Đức | H | 2020 | 54000 | ĐV01 |
| 206 |
SDD-00164
| TRẦN THÔNG MỘC | Tấm lòng nhà giáo | Giáo dục | H. | 2003 | 24500 | ĐV1 |
| 207 |
SDD-00165
| TRẦN THÔNG MỘC | Tấm lòng nhà giáo | Giáo dục | H. | 2003 | 24500 | ĐV1 |
| 208 |
SDD-00166
| TRẦN THÔNG MỘC | Tấm lòng nhà giáo | Giáo dục | H. | 2003 | 24500 | ĐV1 |
| 209 |
SDD-00021
| VŨ NGỌC KHÁNH | Kể chuyện trạng Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 49000 | ĐV1 |
| 210 |
SDD-00022
| VŨ NGỌC KHÁNH | Kể chuyện trạng Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 49000 | ĐV1 |
| 211 |
SDD-00023
| VŨ NGỌC KHÁNH | Kể chuyện trạng Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 49000 | ĐV1 |
| 212 |
SDD-00024
| VŨ NGỌC KHÁNH | Kể chuyện trạng Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 49000 | ĐV1 |
| 213 |
SDD-00025
| VŨ NGỌC KHÁNH | Kể chuyện trạng Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 49000 | ĐV1 |
| 214 |
SDD-00077
| XUÂN HÙNG | Tiếu lâm Việt Nam | nxb Hải Phòng | Hải Phòng | 2014 | 35000 | ĐV1 |
| 215 |
SDD-00078
| XUÂN HÙNG | Tiếu lâm Việt Nam | nxb Hải Phòng | Hải Phòng | 2014 | 35000 | ĐV1 |
| 216 |
SDD-00079
| XUÂN HÙNG | Tiếu lâm Việt Nam | nxb Hải Phòng | Hải Phòng | 2014 | 35000 | ĐV1 |
| 217 |
SDD-00080
| XUÂN HÙNG | Tiếu lâm Việt Nam | nxb Hải Phòng | Hải Phòng | 2014 | 35000 | ĐV1 |
| 218 |
SDD-00081
| XUÂN HÙNG | Tiếu lâm Việt Nam | nxb Hải Phòng | Hải Phòng | 2014 | 35000 | ĐV1 |
| 219 |
SDD-00158
| XUÂN SÁCH | Đội thiếu niên du kích đình bảng | Kim đồng | H. | 2012 | 40000 | ĐV1 |
| 220 |
SDD-00159
| XUÂN SÁCH | Đội thiếu niên du kích đình bảng | Kim đồng | H. | 2012 | 40000 | ĐV1 |
| 221 |
SDD-00160
| XUÂN SÁCH | Đội thiếu niên du kích đình bảng | Kim đồng | H. | 2012 | 40000 | ĐV1 |