STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | | 250 |
2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 245 |
3 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ tiếng anh lớp 4 | PHAN HÀ | 39 |
4 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 2 | VŨ THU HƯƠNG | 30 |
5 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | | 30 |
6 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 1 | VŨ THU HƯƠNG | 29 |
7 | Mẹ yêu con nhất đời | | 28 |
8 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | | 24 |
9 | Bồi dưỡng năng lực nghe nói tiếng anh lớp 3 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 21 |
10 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 1 | NGUYỄN THỊ THẤN | 20 |
11 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 5 | NGUYỄN THỊ THẤN | 20 |
12 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 3 | NGUYỄN THỊ THẤN | 20 |
13 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 3 | VŨ THU HƯƠNG | 20 |
14 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 4 | VŨ THU HƯƠNG | 20 |
15 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 5 | VŨ THU HƯƠNG | 20 |
16 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 4 | NGUYỄN THỊ THẤN | 19 |
17 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 2 | NGUYỄN THỊ THẤN | 19 |
18 | Nợ như chúa chổm | TÔ HOÀI | 18 |
19 | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | nhiều tác giả | 17 |
20 | Ôn luyện đánh giá năng lực hs toán 2/1 CTGDM | TRẦN DIÊN HIỂN | 17 |
21 | Tự nhiên xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 15 |
22 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông cho học sinh | | 14 |
23 | Ôn luyện, đánh giá năng lực hs tiến việt 1/1 CTGDPT | LÊ PHƯƠNG NGA | 14 |
24 | Thế giới thực vât - đông vật | TÂM THANH | 14 |
25 | BTTH Tiếng việt công nghệ 1 | ĐOÀN THÚY HẠNH | 13 |
26 | BT thực hành tiếng việt | ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | 12 |
27 | Từ điển toán học ở tiểu học | TRƯƠNG CÔNG THÀNH | 12 |
28 | Rèn luyện kĩ năng kể chuyện cho học sinh lớp 5 | LÊ ANH XUÂN | 11 |
29 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 10 |
30 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 10 |
31 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 10 |
32 | Bờm và cuội gặp chú tễu | ĐOÀN TRIỆU LONG | 10 |
33 | Em tập viết lớp 1 tập 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 10 |
34 | Em tập viết lớp 1 tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 10 |
35 | Em tập viết lớp 1 tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 10 |
36 | Tuyển chọn trò chơi giáo dục bảo vệ môi trường dành cho giáo viên tiểu học | | 10 |
37 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 10 |
38 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10 |
39 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10 |
40 | Bt tiếng việt cơ bản nâng cao 2/2 CTGDPT | LÊ PHƯƠNG NGA | 10 |
41 | Dạy học môn TV lớp 1 theo chương trình mới | LÊ PHƯƠNG NGA | 10 |
42 | En học tiếng việt lớp 1 tập 1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 10 |
43 | En học tiếng việt lớp 1 tập 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 10 |
44 | En học tiếng việt lớp 2 tập 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 10 |
45 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 10 |
46 | Giáo dục Thể chất 5 | Mai Thị Bích Ngọc | 10 |
47 | Vở luyện viết chữ đẹp | TRẦN CHÍ ĐẠT | 10 |
48 | Trên đường đến trường tập 1 | NGUYỄN THỊ TRÀ VINH | 10 |
49 | Trên đường đến trường tập 2 | NGUYỄN THỊ TRÀ VINH | 10 |
50 | Trên đường đến trường tập 3 | NGUYỄN THỊ TRÀ VINH | 10 |
51 | Trên đường đến trường tập 4 | NGUYỄN THỊ TRÀ VINH | 10 |
52 | Trên đường đến trường tập 5 | NGUYỄN THỊ TRÀ VINH | 10 |
53 | Trên đường đến trường tập 6 | NGUYỄN THỊ TRÀ VINH | 10 |
54 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10 |
55 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 10 |
56 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
57 | Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
58 | Tiếng anh cho học sinh lớp 1 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | 9 |
59 | Tiếng anh cho học sinh lớp 2 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | 9 |
60 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 9 |
61 | Trên đường đến trường tập 7 | NGUYỄN THỊ TRÀ VINH | 9 |
62 | Let's learn in english - student's book 1 | PHAN HÀ | 9 |
63 | Hướng dẫn đánh giá học sinh tiểu học môn thủ công kĩ thuật | NGUYỄN CÔNG KHANH | 9 |
64 | Phiếu BT cuối tuần tiếng việt 2 CTGDPT | LÊ PHƯƠNG NGA | 9 |
65 | BT tiếng việt 2/2 PTNL | LÊ PHƯƠNG NGA | 9 |
66 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 9 |
67 | Chương trình GDPT 2018 | Bộ giáo dục đào tạo | 9 |
68 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 9 |
69 | Vở bài tập đạo đức 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 9 |
70 | Toán 5. Tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 9 |
71 | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 9 |
72 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 8 |
73 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 8 |
74 | Let's learn in english for grade 2 | | 8 |
75 | Đạo Đức 5 | Đỗ Tất Thiên | 8 |
76 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 8 |
77 | Luyện đọc 1 CTGDPT | LÊ PHƯƠNG NGA | 8 |
78 | Ôn luyện, đánh giá năng lực hs tiến việt 2/2 CTGDPT | LÊ PHƯƠNG NGA | 8 |
79 | BT tiếng việt 1/2 PTNL | LÊ PHƯƠNG NGA | 8 |
80 | BT tiếng việt 2/1 PTNL | LÊ PHƯƠNG NGA | 8 |
81 | VBT Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 8 |
82 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 8 |
83 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 8 |
84 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Phạm Quang Tiệp | 8 |
85 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 8 |
86 | Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
87 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
88 | Ô long viện linh vật sống | NGUYỄN KIM NGỌC | 8 |
89 | Tiếng việt 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 7 |
90 | Mỹ thuật 2 SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 7 |
91 | Ôn luyện đánh giá năng lực hs toán 1/1 CTGDM | TRẦN DIÊN HIỂN | 7 |
92 | Ôn luyện đánh giá năng lực hs toán 1/2 CTGDM | TRẦN DIÊN HIỂN | 7 |
93 | Phiếu BT cuối tuần toán 2 CTGDM | TRẦN DIÊN HIỂN | 7 |
94 | Ánh mắt Bác Hồ | Trần Đương | 7 |
95 | Người đẹp và quái vật | TRIỆU PHƯƠNG PHƯƠNG | 7 |
96 | Đời sống côn trùng quanh ta tập 2 | VŨ QUANG MẠNH | 7 |
97 | Hạt giống tầm hồn | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 7 |
98 | Giáo dục thể chất 2 SGV | LƯU QUANG HIỆP | 7 |
99 | Luyện đọc 2 CTGDPT | LÊ PHƯƠNG NGA | 7 |
100 | Toán 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 7 |
|